--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự đắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự đắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự đắc
+ adj
conceited
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
tự đắc
:
conceited
+
trừ khử
:
to extirpate
+
contour sheet
:
tấm nệm trải giường có các mép co giãn được may phù hợp với nệm.
+
anura
:
(động vật học) bộ không đuôi